khế ước
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: khế ước+
- Contract
- Ký bản khế ước
To sign a contract
- Ký bản khế ước
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khế ước"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "khế ước":
khảo cổ học khế ước khí sắc khoa học khóa học khô khóc khổ cực khổ học khối óc khởi sắc more... - Những từ có chứa "khế ước" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
rigour austerity pervade impromptu austereness austere asperity adaptability export off-stage more...
Lượt xem: 589